Có 2 kết quả:

規諫 guī jiàn ㄍㄨㄟ ㄐㄧㄢˋ规谏 guī jiàn ㄍㄨㄟ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to remonstrate
(2) to warn earnestly (esp. classical written Chinese)
(3) to exhort

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to remonstrate
(2) to warn earnestly (esp. classical written Chinese)
(3) to exhort

Bình luận 0